Có 2 kết quả:
閃電 shǎn diàn ㄕㄢˇ ㄉㄧㄢˋ • 闪电 shǎn diàn ㄕㄢˇ ㄉㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lightning
(2) CL:道[dao4]
(2) CL:道[dao4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lightning
(2) CL:道[dao4]
(2) CL:道[dao4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0